
Mã HP
|
Tên học phần
|
Học phần cơ sở
|
|
3501
|
Kỹ thuật điện và an toàn ngành may
|
3502
|
Vẽ kỹ thuật ngành may
|
3503
|
Anh văn chuyên ngành may
|
3504
|
Vẽ mỹ thuật
|
3505
|
Vật liệu may, phụ liệu may
|
3506
|
Nhân trắc học và hệ thống cỡ số trang phục
|
3507
|
Thiết bị may công nghiệp
|
3508
|
Mỹ thuật trang phục
|
3509
|
Qui trình và tổ chức sản xuất ở Xí nghiệp may công nghiệp
|
3510
|
Thiết kế và điều hành chuyền may
|
3511
|
Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm ở xí nghiệp may
|
Học phần chuyên ngành
|
|
3512
|
Kỹ thuật may cơ bản
|
3513
|
Kỹ thuật may áo sơ mi
|
3514
|
Kỹ thuật may quần âu
|
3515
|
Kỹ thuật may áo Polo, T-Shirts
|
3516
|
Thiết kế trang phục quần âu, áo sơ mi cơ bản
|
3517
|
Thiết kế áo Polo, T-Shirt
|
3518
|
Cắt may trang phục quần âu, áo sơ mi cơ bản
|
3519
|
Thiết kế mẫu, Giác sơ đồ
|
Thực tập cơ bản
|
|
3520
|
Thực tập thiết bị may công nghiệp
|
3521
|
Thực tập may quần âu (nâng cao)
|
3522
|
Thực tập may áo sơ mi (nâng cao)
|
3523
|
Thực tập công nghệ may
|
3524
|
Thực tập thiết kế rập mẫu công nghiệp
|
3525
|
Thực tập cắt may thời trang
|
Thực tập tốt nghiệp
|
|
3526
|
Thực tập tốt nghiệp
|